Có 2 kết quả:

热络 rè luò ㄖㄜˋ ㄌㄨㄛˋ熱絡 rè luò ㄖㄜˋ ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) intimate
(2) friendly
(3) warm
(4) active
(5) lively (interaction, participation etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) intimate
(2) friendly
(3) warm
(4) active
(5) lively (interaction, participation etc)

Bình luận 0